Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thu nhập



noun
income

[thu nhập]
income; earnings
Có thu nhập cao / thấp
To be on a low/high income; To have a high/low income
Lập danh sách những hộ có thu nhập thấp
To list low-income households
Thu nhập tính theo đầu người
Per capita income
Ông ấy thu nhập bao nhiêu phải khai thật cho vợ biết
He must declare his actual income to his wife
Thu nhập của chị mỗi tháng bao nhiêu?
How much do you earn a month?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.